000 | 00982nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036205 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044580 | ||
039 | 9 |
_a201707051632 _byenh _c201611111533 _dminhnguyen_tttv _c201502072259 _dVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bNG-Q(4) 1990 _223 |
090 |
_a530.071 _bNG-Q(4) 1990 |
||
094 | _a22.34 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương. _nTập 4, _pQuang học/ _cNgô Quốc Quýnh, Lê Thanh Hoạch |
260 |
_aH., _c1990 |
||
300 | _a318 tr. | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | _aLê Thanh Hoạch | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298254 _d298254 |