000 | 01012nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044582 | ||
039 | 9 |
_a201702151303 _bhaultt _c201502072259 _dVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a590 _bLE-K 1993 _223 |
090 |
_a590 _bLE-K 1993 |
||
094 | _a28.6z73 | ||
100 | 1 |
_aLê, Vũ Khôi, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng động vật học : _bGiai đoạn 1 / _cLê Vũ Khôi |
260 |
_aH., _c1993 |
||
300 | _a87 tr. | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c298255 _d298255 |