000 | 01357nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044583 | ||
039 | 9 |
_a201908011559 _byenh _c201611251130 _dhaultt _c201502072259 _dVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a596 _bNG-H 1993 _223 |
090 |
_a596 _bNG-H 1993 |
||
094 | _a28.693.3 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Huấn, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực tập động vật có xương sống : _bGiai đoạn 2 / _cNguyễn Xuân Huấn |
260 |
_aH., _c1993 |
||
300 | _a42 tr. | ||
520 | _aBài 1. Cấu tạo nội quan các chép Cyprinus carpio -- Bài 2. Cấu tạo nội quan ếch đồng Rana tigrina rugulosu -- Bài 3. Cấu tạo rắn nước Natrix piscator -- Bài 4. Cấu tạo nội quan chim bồ câu Columba livia -- Bài 5. Cấu tạo nội quan chuột Mus musculus -- Bài 6. Bộ xương động vật có xương sống -- Bài 7. Tham quan bảo tàng động vật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐộng vật có xương sống | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298256 _d298256 |