000 | 00932nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036210 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044586 | ||
039 | 9 |
_a201611171411 _bhaultt _c201502072259 _dVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bNG-T(2) 1993 _223 |
090 |
_a580 _bNG-T(2) 1993 |
||
094 | _a28.5z73 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Nghĩa Thìn, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực vật học. _nTập 2 / _cNguyễn Nghĩa Thìn, Đặng Thị Sy |
260 |
_aH., _c1993 |
||
300 | _a82 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThực vật học | ||
700 |
_aĐặng, Thị Sy, _d1947- |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương kIm Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298259 _d298259 |