000 | 00911nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044591 | ||
039 | 9 |
_a201502072259 _bVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bNG-K 2001 _214 |
||
090 |
_a576 _bNG-K 2001 |
||
094 | _a28.72 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn gốc loài người trong tiến hoá / _cNguyễn Đình Khoa |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aNguồn gốc loài người | ||
653 | _aNhân chủng học | ||
653 | _aTiến hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298263 _d298263 |