000 | 01165nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044600 | ||
039 | 9 |
_a201808141629 _bhaultt _c201611161239 _dhaultt _c201502072259 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a579 _bFRI 1983 _223 |
090 |
_a579 _bFRI 1983 |
||
094 | _a28.47 | ||
100 | 1 | _aFritsche, Wolfgang | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở hoá sinh của vi sinh vật học công nghiệp / _cWolfgang Fritsche ; Ngd. : Kiều Hữu Ảnh, Ngô Tự Thành |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1983 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá sinh | |
650 | 0 | _aVi sinh vật công nghiệp | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiochemistry | |
700 | 1 |
_aKiều, Hữu Ảnh, _d1944-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Tự Thành, _d1945-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aPhạm Đức Dụ | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298271 _d298271 |