000 | 00958nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044606 | ||
039 | 9 |
_a201611151521 _bhaultt _c201502072259 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a577 _bLE-K 1999 _223 |
090 |
_a577 _bLE-K 1999 |
||
094 | _a28.08 | ||
100 | 1 |
_aLê, Vũ Khôi, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý sinh vật / _cLê Vũ Khôi |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a132 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐịa lý sinh vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
913 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Sinh học |
||
999 |
_c298276 _d298276 |