000 | 01175nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044621 | ||
039 | 9 |
_a201808091604 _bhaianh _c201502072259 _dVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.1 _bNG-D 1999 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bNG-D 1999 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Dũng, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lý thuyết / _cNguyễn Đình Dũng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1999 |
||
300 | _a194 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học lí thuyết | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aCơ học phi tương đối | |
650 | 0 | _aCơ học tương đối tính | |
650 | 0 | _aLí thuyết tương đối hẹp | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý |
||
999 |
_c298285 _d298285 |