000 | 00908nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044622 | ||
039 | 9 |
_a201502072259 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a539.7 _bPH-H 1999 _214 |
||
090 |
_a539.7 _bPH-H 1999 |
||
094 | _a22.38 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Quốc Hùng, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhòng tránh phóng xạ và an toàn hạt nhân / _cPhạm Quốc Hùng |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a103 tr. | ||
653 | _aAn toàn phóng xạ | ||
653 | _aNhiễm xạ | ||
653 | _aPhóng xạ hạt nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298286 _d298286 |