000 | 00916nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172955.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044626 | ||
039 | 9 |
_a201502072259 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062122 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a571.4 _bNG-K 1999 _214 |
||
090 |
_a571.4 _bNG-K 1999 |
||
094 | _a28.072 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Khang, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNăng lượng sinh học / _cNguyễn Quốc Khang |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a166 tr. | ||
653 | _aHoá sinh | ||
653 | _aNăng lượng | ||
653 | _aNăng lượng sinh học | ||
653 | _aTrao đổi chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298290 _d298290 |