000 | 00902nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172956.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044638 | ||
039 | 9 |
_a201610121014 _bbactt _c201502072300 _dVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062123 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bHUO 1998 _223 |
090 |
_a335.411 _bHUO 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn ôn thi môn Triết học Mác Lênin |
250 | 0 | 0 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia , _c1998 |
||
300 | _a112 tr. | ||
653 | _aHướng dẫn ôn thi | ||
653 | _aTriết học Mác lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _acV-G2/04335-4634 | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298304 _d298304 |