000 | 01010nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172956.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044658 | ||
039 | 9 |
_a201703291524 _bbactt _c201502072300 _dVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062126 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(1) 1998 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(1) 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cao cấp. _nTập 1, _pĐại số và hình học giải tích / _cCb. : Nguyễn Văn Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Trí | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Trí | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298323 _d298323 |