000 | 00982nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036288 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172956.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044672 | ||
039 | 9 |
_a201703291549 _bbactt _c201502072300 _dVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062127 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bBAI(2) 1999 _223 |
090 |
_a510.76 _bBAI(2) 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 2, _pPhép tính giải tích một biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1999 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aHàm một biến | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298334 _d298334 |