000 00915nam a2200349 a 4500
001 vtls000036302
003 VRT
005 20240802172956.0
008 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020044689
039 9 _a201706301100
_bbactt
_c201502072300
_dVLOAD
_c201404250330
_dVLOAD
_y201012062131
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a530.076
_bBAI(2) 2000
_223
090 _a530.076
_bBAI(2) 2000
245 0 0 _aBài tập vật lý lý
250 0 0 _aIn lần thứ ba
260 _aH. :
_bĐại học quốc gia,
_c2000
300 _a372 tr.
653 _aCơ học lượng tử
653 _aVật lý thống kê
700 1 _aNguyễn, Hữu Mình,
_dd. 2011,
_eChủ biên
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
928 1 _aV-G1/09537-9630
942 _14
999 _c298348
_d298348