000 | 01201nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172957.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044699 | ||
039 | 9 |
_a201808021203 _bbactt _c201502072301 _dVLOAD _c201410241601 _dbactt _c201406180924 _dhaianh _y201012062132 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bBAI 2000 _214 |
||
090 |
_a531 _bBAI 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập cơ học lý thuyết / _cCb. : Đào Văn Dũng; Nguyễn Xuân Bội, ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia , _c2000 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học lý thuyết | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanical engineering | |
700 | 1 |
_aĐào, Văn Dũng, _d1955- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040381&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00467&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298354 _d298354 |