000 | 01073nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036320 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172957.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044714 | ||
039 | 9 |
_a201703291646 _bbactt _c201610110848 _dbactt _c201502072301 _dVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _y201012062133 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bBAI(2) 2001 _223 |
090 |
_a510.76 _bBAI(2) 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 2, _pPhép tính giải tích một biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
250 | _aTái bản lần thư nhất | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2001 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aPhép tính gỉai tích | ||
653 | _aTích phân xác định | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298364 _d298364 |