000 | 01020nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036340 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172957.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044740 | ||
039 | 9 |
_a201711210942 _bbactt _c201703181047 _dbactt _c201701051506 _dnbhanh _c201502072301 _dVLOAD _y201012062135 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.2 _bCON(1) 1971 _223 |
090 |
_a512.2 _bCON(1) 1971 |
||
100 | 1 | _aCônmôgôrốp A.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm. _nTập 1 / _cA.N.Cônmôgôrốp, X.V.Fômin |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aHàm tuyến tính | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aKhông gian tôpô | ||
653 | _aLý thuyết tập hợp | ||
700 | 1 | _aFômin X.V. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01679-81 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c298383 _d298383 |