000 | 01073nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172957.0 | ||
008 | 101206s1951 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044747 | ||
039 | 9 |
_a201603231254 _bbactt _c201603231253 _dbactt _c201603231249 _dbactt _c201603231242 _dbactt _y201012062135 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1951 _214 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1951 |
||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa đế quốc giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản / _cLê-nin ; Ngd. : Trần Quang, Hoàng Linh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1951 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aChủ nghĩa đế quốc | ||
700 | 1 | _aHoàng, Linh | |
700 | 1 | _aTrần, Quang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01763 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c298389 _d298389 |