000 | 01301nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172957.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044758 | ||
039 | 9 |
_a201808301238 _bnhantt _c201808301237 _dnhantt _c201808301236 _dnhantt _c201808301236 _dnhantt _y201012062135 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a537.1 _bNG-X(2) 1974 _223 |
090 |
_a537.1 _bNG-X(2) 1974 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Xý | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện học. _nTập 2 / _cNguyễn Hữu Xý, Nguyễn Khang Cường, Nguyễn Châu |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a315 tr. | ||
650 | 0 | _aCảm ứng điện tử | |
650 | 0 | _aDao động điện tử | |
650 | 0 | _aThiết bị điện | |
650 | 0 | _aĐiện học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Châu, _d1939- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Khang Cường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01875-76 | |
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c298395 _d298395 |