000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044779 | ||
039 | 9 |
_a201502072301 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062136 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.7 _bPH-A 2001 _214 |
||
090 |
_a305.7 _bPH-A 2001 |
||
094 | _a60.553.53 | ||
100 | 0 | _aPhụng Ái | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật ngôn ngữ tình yêu / _cPhụng Ái |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Văn nghệ, _c2001 |
||
300 | _a325 tr. | ||
653 | _aGiao tiếp xã hội | ||
653 | _aNgôn ngữ tình yêu | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298412 _d298412 |