000 00939nam a2200349 4500
001 vtls000036375
003 VRT
005 20240802172958.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020044785
039 9 _a201502072301
_bVLOAD
_c201404250328
_dVLOAD
_c201304161036
_dhoant_tttv
_c201304161036
_dhoant_tttv
_y201012062136
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a332.6403
_bTUĐ 1998
_214
090 _a332.64
_bTUĐ 1998
094 _a65.262.1z22
095 _a336.76(03)
245 0 0 _aTừ điển thuật ngữ chứng khoán
260 _aH. :
_bNxb. Tài chính,
_c1998
300 _a292 tr.
653 _aChứng khoán
653 _aThuật ngữ chứng khoán
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c298417
_d298417