000 | 00916nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044787 | ||
039 | 9 |
_a201502072301 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062136 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370 _bTHA 1996 _214 |
||
090 |
_a370 _bTHA 1996 |
||
094 | _a74.9 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThành công trong bổn phận làm cha mẹ / _cNgd. : Lê Thành |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Phụ nữ, _c1996 |
||
300 | _a213 tr. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aGiáo dục gia đình | ||
653 | _aVai trò cha mẹ | ||
700 | 1 |
_aLê, Thành, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298418 _d298418 |