000 | 01053nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044790 | ||
039 | 9 |
_a201502072302 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062136 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bILI(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a551.5 _bILI(1) 2001 |
||
094 | _a26.2 | ||
100 | 1 | _aI-lin, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn. _nTập 1 / _cM. I-Lin ; Bd.: Phan Tất Đắc, Thế Trường, Phan Xương |
260 |
_aH.: _bVăn hoá Thông tin, _c2001 |
||
300 | _a308 tr. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
700 | 0 |
_aThế Trường, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Tất Đắc, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Xương, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thi Hoà | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298421 _d298421 |