000 | 00969nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044796 | ||
039 | 9 |
_a201502072302 _bVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062136 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bVAN(1.2) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bVAN(1.2) 2002 |
||
094 | _a84(1)5-4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : _bVăn xuôi đầu thế kỷ. _nQuyển 1. Tập 2 / _cCb. : Mai Quốc Liên ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a1168 tr. | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
700 | 1 | _aMai, Quốc Liên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298426 _d298426 |