000 | 01031nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044801 | ||
039 | 9 |
_a201502072302 _bVLOAD _c201404250330 _dVLOAD _y201012062136 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTON(16) 2002 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTON(16) 2002 |
||
094 | _a82.3(1)-632 | ||
110 | 1 | _aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia | |
245 | 1 | 0 |
_aTổng tập văn học dân gian người Việt. _nTập 16, _pCa dao tình yêu lứa đôi. Quyển Thượng |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c2002 |
||
300 | _a1047 tr. | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298431 _d298431 |