000 | 01048nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044883 | ||
039 | 9 |
_a201809111102 _byenh _c201502072302 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bIAC 2001 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bIAC 2001 |
||
094 | _a65.21 | ||
100 | 1 | _aIacocca, Lee | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh doanh hiệu quả và thành công : _bhồi ký / _cLee Iacocca ; Biên dịch : Tường Đăng |
260 |
_aTp. HCM.: _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a432 tr. | ||
650 | _aBí quyết kinh doanh | ||
650 | 0 | _aQuản lý kinh tế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 0 |
_aTường Đăng, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298444 _d298444 |