000 | 01054nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044886 | ||
039 | 9 |
_a201711241058 _bbactt _c201611301639 _dhaultt _c201502072302 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.321 _bPH-L 2002 _223 |
090 |
_a615.32 _bPH-L 2002 |
||
094 | _a59.128.2 | ||
100 | 1 | _aPhan Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aCây thuốc phòng trị bệnh ung thư / _cPhan Lê |
260 |
_bNxb. Thuận Hoá, _c2002 |
||
300 | _a857 tr. | ||
653 | _aBệnh ung thư | ||
653 | _aPhòng bệnh | ||
653 | _aPhương pháp điều trị | ||
653 | _aThuốc nam | ||
700 |
_aLê Quí Ngưu, _eHiệu đính |
||
700 |
_aLương Tú Vân, _eHiệu đính |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aPhạm Thị Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298447 _d298447 |