000 | 01091nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036442 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172958.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044896 | ||
039 | 9 |
_a201502072302 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bTA-L 2000 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bTA-L 2000 |
||
094 | _a63.52(1) | ||
094 | _a65.32(1B-4La) | ||
100 | 1 | _aTạ, Long | |
245 | 1 | 0 |
_aSự biến đổi nền nông nghiệp châu thổ Thái Bình ở vùng núi Điện Biên Lai Châu / _cTạ Long, Ngô Thị Chính |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c2000 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aLai Châu | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNgô, Thị Chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298456 _d298456 |