000 | 00936nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036449 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044903 | ||
039 | 9 |
_a201502072302 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.4 _bPHU 2001 _214 |
||
090 |
_a305.4 _bPHU 2001 |
||
094 | _a60.555.35 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhụ nữ sức khoẻ và môi trường / _cTrung tâm nghiên cứu giới, gia đình và môi trường trong phát triển |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aMôi trường lao động | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aSức khoẻ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298462 _d298462 |