000 | 01004nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044927 | ||
039 | 9 |
_a201808280937 _byenh _c201502072303 _dVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _c201304161039 _dhoant_tttv _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.43 _bNAM 1998 _214 |
||
090 |
_a305 _bNAM 1998 |
||
094 | _a99 | ||
095 | _a301.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<500=Năm trăm> lời khuyên cho phái đẹp / _cBd. : Thiên Ân |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1998 |
||
300 | _a151 tr. | ||
650 | 0 | _aLàm đẹp | |
650 | 0 | _aPhụ nữ | |
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aFeminist theory. | |
700 | 0 |
_aThiên Ân, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aNguyễn Hồng Nam | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298480 _d298480 |