000 00964nam a2200361 p 4500
001 vtls000036479
003 VRT
005 20240802172959.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020044934
039 9 _a201502072303
_bVLOAD
_c201404250331
_dVLOAD
_c201304161002
_dhoant_tttv
_y201012062137
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.9223
_bNG-T 2001
_214
090 _a495.9223
_bNG-T 2001
094 _a81.721.2-4
095 _a4(V)(03)
100 1 _aNguyễn, Văn Tu
245 1 0 _aTừ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt /
_cNguyễn Văn Tu
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c2001
300 _a399 tr.,
_c19cm
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ điển
653 _aTừ đồng nghĩa
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c298488
_d298488