000 | 00929nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044939 | ||
039 | 9 |
_a201711131623 _byenh _c201611141123 _dbactt _c201502072303 _dVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.67 _bBAO 2000 _223 |
090 |
_a004.67 _bBAO 2000 |
||
094 | _a32.988 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBảo mật trên mạng : _bBí quyết và giải pháp |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a648 tr. | ||
653 | _aAn ninh dữ liệu | ||
653 | _aBảo vệ mạng | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aQuản trị mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298492 _d298492 |