000 | 00860nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044940 | ||
039 | 9 |
_a201502072303 _bVLOAD _c201404250331 _dVLOAD _c201304161039 _dhoant_tttv _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bCAM 2001 _214 |
||
090 |
_a615 _bCAM 2001 |
||
094 | _a53.58 | ||
095 | _a615.34 | ||
245 | 0 | 0 | _aCảm xạ y học |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aCảm xạ y học | ||
653 | _aPhương pháp điều trị | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298493 _d298493 |