000 | 01080nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044942 | ||
039 | 9 |
_a201809141028 _bhoant _c201709081546 _dyenh _c201502072303 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bNG-Đ 1999 _214 |
||
090 |
_a428 _bNG-Đ 1999 |
||
094 | _a65.438 | ||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Đàn | |
245 | 1 | 0 |
_aThư tín trong kinh doanh quốc tế = _bInternational Business Correspondence / _cNguyễn Trọng Đàn |
260 |
_aH.: _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho kinh doanh |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for businesspeople) |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298495 _d298495 |