000 | 00945nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036493 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044949 | ||
039 | 9 |
_a201502072303 _bVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bSTE 2001 _214 |
||
090 |
_a813 _bSTE 2001 |
||
094 | _a84(71M)6-44 | ||
095 | _aN(711).3 | ||
100 | 1 | _aSteel, Danielle | |
245 | 1 | 0 |
_aNối lại tình xưa / _cDanielle Steel ; Ngd. : Tôn Thất Điềm |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2001 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aTôn, Thất Điềm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298501 _d298501 |