000 | 00857nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172959.0 | ||
008 | 101206s vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044950 | ||
039 | 9 |
_a201604081026 _bbactt _c201502072303 _dVLOAD _c201404250332 _dVLOAD _y201012062137 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004.2 _bMOT 2000 _214 |
090 |
_a004.2 _bMOT 2000 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
245 | 0 | 0 | _a<1038=Một nghìn không trăm ba tám> sự cố trên phần cứng máy vi tính |
260 |
_aH.: _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a843 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aMáy vi tính _xPhần cứng _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aAdministrator | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298502 _d298502 |