000 | 01119nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036503 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044959 | ||
039 | 9 |
_a201502072303 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _c201304161547 _dhoant_tttv _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bTR-H 2001 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bTR-H 2001 |
||
094 | _a59.128.2 | ||
095 | _a619 | ||
100 | 1 | _aTrương, Chí Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_a<700 = Bảy trăm> bài thuốc trị bệnh bằng hành, gừng, tỏi : _bThầy thuốc tại nhà / _cTrương Chí Hoa ; Bd. : Ngọc Minh |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb. Thanh Hoá, _c2001 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aBài thuốc dưỡng sinh | ||
653 | _aGừng | ||
653 | _aHành | ||
653 | _aThuốc nam | ||
653 | _aTỏi | ||
700 | 0 |
_aNgọc Minh, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aNguyễn Hồng Nam | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298511 _d298511 |