000 | 00960nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036507 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044963 | ||
039 | 9 |
_a201502072303 _bVLOAD _c201404250333 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.51073 _bPH-B 2001 _214 |
||
090 |
_a327.51 _bPH-B 2001 |
||
094 | _a66.4(0)1 | ||
095 | _a327 | ||
100 | 0 | _aPhi Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững sự kiện quan trọng trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc / _cPhi Bằng |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a348 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298515 _d298515 |