000 | 00883nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036541 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045000 | ||
039 | 9 |
_a201502072304 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bVIE(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bVIE(1) 2001 |
||
094 | _a9(1)i5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam trong thế kỷ XX. _nTập 1 |
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298541 _d298541 |