000 | 01110nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045012 | ||
039 | 9 |
_a201502072304 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.1 _bLAO 2001 _214 |
||
090 |
_a331.1 _bLAO 2001 |
||
094 | _a60.554.4 | ||
095 | _a331.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLao động, việc làm và nguồn nhân lực ở Việt Nam 15 năm đổi mới / _cBiên tập : Nolwen Henaff, Jean Yves Martin |
260 |
_aH.: _bThế giới, _c2001 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
653 | _aViệc làm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aMartin, Jean Yves, _eBiên tập |
|
700 | 1 |
_aNolwen, Henaff, _eBiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298552 _d298552 |