000 | 01001nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045013 | ||
039 | 9 |
_a201809141213 _byenh _c201502072304 _dVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bNG-C 1999 _214 |
090 |
_a657 _bNG-C 1999 |
||
094 | _a65.052 | ||
100 | 1 | _aNgô, Thế Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị và các tình huống cho các nhà quản lý / _cNgô Thế Chi |
260 |
_aH.: _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán quản trị | |
650 | 0 | _aNgười quản lý | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298553 _d298553 |