000 | 01126nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045017 | ||
039 | 9 |
_a201502072304 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bTRI 2001 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bTRI 2001 |
||
094 | _a53.542 | ||
094 | _a99 | ||
095 | _a615.32 | ||
100 | 1 | _aTriệu, Hải Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTrứng gia cầm trị bệnh / _cTriệu Hải Anh, Thái Kiến Vĩ, Uông Duyệt ; Bd.: Nguyễn Kim Dân |
260 |
_aH.: _bY học, _c2001 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aPhương pháp trị bệnh | ||
653 | _aTrung dược | ||
653 | _aTrứng gia cầm | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Dân, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aThái, Kiến Vĩ | |
700 | 1 | _aUông, Duyệt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298557 _d298557 |