000 | 00973nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045018 | ||
039 | 9 |
_a201502072304 _bVLOAD _c201404250328 _dVLOAD _y201012062138 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(QUA) 2001 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(QUA) 2001 |
||
094 | _a13.72 | ||
095 | _a355.78 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam về công tác biên phòng |
260 |
_aH.: _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a435 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aBiên phòng | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298558 _d298558 |