000 | 00864nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036590 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173001.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045051 | ||
039 | 9 |
_a201502072304 _bVLOAD _c201404250329 _dVLOAD _y201012062139 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a741 _bWEL 1997 _214 |
||
090 |
_a741 _bWEL 1997 |
||
094 | _a85.14 | ||
100 | 1 | _aWelton, Jude | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật nhân chứng trường phái ấn tượng / _cJude Welton |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật, _c1997 |
||
300 | _a62 tr. | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aTrường phái ấn tượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298571 _d298571 |