000 | 00920nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036591 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173001.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045052 | ||
039 | 9 |
_a201711241103 _bbactt _c201701131019 _dhaultt _c201502072304 _dVLOAD _c201404250329 _dVLOAD _y201012062139 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.255 _bPH-M 2002 _223 |
090 |
_a629.2 _bPH-M 2002 |
||
100 | 1 | _aPhan Văn Mão | |
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật máy dầu cặn máy Diesel / _cPhan Văn Mão |
260 |
_aH. : _bGiao thông vận tải, _c2002 |
||
300 | _a182 tr. | ||
653 | _aDầu máy | ||
653 | _aKỹ thuật máy | ||
653 | _aĐộng cơ Diesel | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c298572 _d298572 |