000 | 01070nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173001.0 | ||
008 | 161028s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045096 | ||
039 | 9 |
_a201610281207 _bhaultt _c201502072305 _dVLOAD _c201405271043 _dbactt _c201405271033 _dbactt _y201012062140 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570 _bPHI(2) 2002 _214 |
090 |
_a570 _bPHI(2) 2002 |
||
094 | _a28.0z73 | ||
100 | 1 | _aPhillip, W.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học. _nTập 2 / _cW.D. Philips, T.J. Chilton ; Ngd. : Nguyễn Bá ... [et al.]. |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aSinh lý học | ||
653 | _aSinh thái học | ||
700 | _aChilton, T.J. | ||
700 |
_aNguyễn, Bá, _d1936-, _eNgười dịch |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aPhạm Thị Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298582 _d298582 |