000 | 01253nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036675 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045137 | ||
039 | 9 |
_a201706301103 _bbactt _c201502072305 _dVLOAD _c201404250337 _dVLOAD _y201012062140 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2002 _223 |
090 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2002 |
||
094 | _a22.33z73 | ||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương. _nTập 2, _pĐiện - Dao động - Sóng/ _cCb.: Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aĐiện | ||
700 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
||
700 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934-, _eChủ biên |
||
700 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
||
700 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aPhạm Thị Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298619 _d298619 |