000 | 01182nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036677 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045139 | ||
039 | 9 |
_a201703301454 _bbactt _c201502072305 _dVLOAD _c201406190920 _dyenh _c201404250337 _dVLOAD _y201012062140 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.72 _bPH-K 2002 _223 |
090 |
_a519.72 _bPH-K 2002 |
||
094 | _a22.143z73 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Quốc Khánh, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 | _aQuy hoạch tuyến tính. Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình, bài toán mạng, thuật toán điểm trong |
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 | _a457 tr. | ||
653 | _aBài toán mạng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuy hoạch tuyến tính | ||
653 | _aThuật toán điểm trong | ||
653 | _aĐơn hình | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | _aTrần Huệ Nương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aPhạm Thị Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c298621 _d298621 |