000 | 00971nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036679 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020045141 | ||
039 | 9 |
_a201502072305 _bVLOAD _c201404250337 _dVLOAD _y201012062141 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a592 _bTH-B 2001 _214 |
||
090 |
_a592 _bTH-B 2001 |
||
094 | _a28.691/692 | ||
100 | 1 | _aThái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật học không xương sống : _bgiáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / _cThái Trần Bái |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aPhạm Thị Thu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298623 _d298623 |