000 | 01184nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173002.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045151 | ||
039 | 9 |
_a201808291638 _bnhantt _c201808081723 _dnhantt _c201807311136 _dyenh _c201708041726 _dhaianh _y201012062142 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a621.382 _bCOS(1) 2001 _214 |
090 |
_a621.382 _bCOS(1) 2001 |
||
094 | _a32.883 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết truyền tin. _nTập 1 / _cCb. : Đặng Văn Chuyết |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống truyền tin | |
650 | 0 | _aLý thuyết truyền tin | |
650 | 0 | _aĐiện tử viễn thông | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aComputer network architectures. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Anh | |
700 | 1 |
_aĐặng, Văn Chuyết, _d1953-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aPhạm Thị Thu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c298633 _d298633 |